Máy tính khoa học

Máy tính nâng cao với các chức năng khoa học và các phép toán toán học

Máy tính khoa học

0

Keyboard Shortcuts

Basic Operations
Numbers0-9
Add+
Subtract-
Multiply*
Divide/
EqualsEnter/=
ClearEsc/C
Scientific Functions
SineS
CosineShift+S
TangentT
Natural LogL
Log Base 10Shift+L
Square RootR
Power (x^y)^
Interface Controls
HistoryH
Scientific ModeF
Degree/RadianD
NegateN
Pi (π)P
Euler's eE
Tips
  • • Press F to toggle scientific functions
  • • Use D to switch between degrees and radians
  • • Press H to view calculation history
  • • Use Esc to clear the calculator
Loading calculators...

Cách sử dụng Máy tính khoa học

1

Chọn chế độ máy tính

Chuyển đổi giữa chế độ Cơ bản cho các phép toán số học đơn giản và chế độ Khoa học cho các hàm toán học nâng cao bao gồm lượng giác, logarit và số mũ.

2

Các phép toán cơ bản

Sử dụng bàn phím số để nhập và các nút thao tác (+, -, ×, ÷) cho các phép tính cơ bản. Máy tính tuân theo thứ tự các phép toán tiêu chuẩn và hiển thị kết quả theo thời gian thực.

3

Các hàm khoa học

Trong chế độ Khoa học, truy cập các hàm lượng giác (sin, cos, tan), logarit (log, ln), căn bậc hai, lũy thừa, giai thừa và các hằng số toán học (π, e).

4

Các thao tác bộ nhớ

Sử dụng các hàm bộ nhớ để lưu trữ và gọi lại các giá trị: MC (Xóa bộ nhớ), MR (Gọi lại bộ nhớ), M+ (Thêm vào bộ nhớ) và M- (Trừ khỏi bộ nhớ) cho các phép tính phức tạp.

5

Xem lịch sử

Theo dõi các phép tính của bạn trong bảng lịch sử. Xem các thao tác, kết quả và dấu thời gian trước đó. Sử dụng tính năng chia sẻ để lưu các phép tính quan trọng.

Mẹo sử dụng Máy tính khoa học

1

Sử dụng chế độ Khoa học cho các phép toán toán học nâng cao như lượng giác và logarit

2

Các hàm bộ nhớ (MC, MR, M+, M-) giúp thực hiện các phép tính nhiều bước phức tạp

3

Các hàm lượng giác hoạt động theo độ - không cần chuyển đổi từ radian

4

Sử dụng dấu ngoặc đơn (thứ tự ngụ ý) cho các biểu thức phức tạp để đảm bảo thứ tự tính toán chính xác

5

Hàm giai thừa (!) hoạt động đối với các số nguyên dương trong giới hạn hợp lý

6

Các hàm căn bậc hai (√) và lũy thừa (x^y) xử lý cả số dương và số âm một cách thích hợp

7

Xóa (C) đặt lại mọi thứ, trong khi Xóa chỉ xóa chữ số được nhập cuối cùng

8

Logarit tự nhiên (ln) và logarit thập phân (log) cung cấp các cơ sở logarit khác nhau cho các phép tính khác nhau

9

Các hằng số toán học π và e có sẵn cho các phép tính khoa học chính xác

10

Theo dõi lịch sử giúp bạn xem lại và xác minh các chuỗi tính toán phức tạp

Các câu hỏi thường gặp